info-china@izumijapan.com

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
0/100
Di động/WhatsApp
0/100
Tên
0/100
Tên công ty
0/200
Thông điệp
0/1000

Nhóm động cơ Cummins chung

2024-09-26

Khám phá sự khác biệt giữa các động cơ Cummins phổ biến: Hướng dẫn toàn diện

Các động cơ Cummins đồng nghĩa với độ tin cậy và hiệu suất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ vận tải đến xây dựng và nông nghiệp. Với danh mục đa dạng, việc hiểu rõ những đặc điểm độc đáo của mỗi mô hình động cơ là rất quan trọng. Bài viết này đi sâu vào những điểm khác biệt chính giữa một số mô hình động cơ Cummins phổ biến, bao gồm thông số kỹ thuật, ứng dụng và tính năng.

new-5-2.jpg

1. Dòng B (B3.3, B4.5, B6.7)
B3.3: Một động cơ nhỏ gọn với dung tích 3.3 lít, cung cấp lên đến 85 mã lực. Lý tưởng cho các ứng dụng thương mại nhẹ và thiết bị xây dựng nhỏ, nó cân bằng giữa sức mạnh và hiệu quả nhiên liệu.
QSB4.5: Động cơ này có dung tích 4.5 lít, cung cấp lên đến 150 mã lực và thường được sử dụng trong thiết bị nông nghiệp và xây dựng, nổi tiếng với thiết kế mạnh mẽ và hiệu quả nhiên liệu.
QSB6.7: Với dung tích 6.7 lít, động cơ này sản sinh lên đến 300 mã lực và phù hợp cho các ứng dụng tải trung bình, cung cấp sự cân bằng giữa sức mạnh và hiệu suất.

2. Chassis 4BT và 6BT Series
4BT: Động cơ bốn xi-lanh có dung tích 3.9 lít, nổi tiếng về độ bền, thường được sử dụng trong xe tải nhẹ và các ứng dụng công nghiệp.
4BT3.9: Một biến thể của 4BT, cung cấp hiệu suất tương tự với những thay đổi nhỏ dành cho các ứng dụng cụ thể.
6BT: Động cơ sáu xi-lanh thẳng hàng có dung tích 5.9 lít được sử dụng rộng rãi trong xe tải và thiết bị tải trung bình, nổi tiếng về độ tin cậy và dễ bảo trì.
6BT5.9: Phiên bản nâng cấp của 6BT, mang lại hiệu suất và hiệu quả cải thiện, lý tưởng cho nhiều ứng dụng thương mại khác nhau.

3. 6CT Series
6CT: Động cơ 5.9 lít được thiết kế cho các ứng dụng tải nặng, cung cấp hiệu suất và độ bền mạnh mẽ, thường thấy trong xe tải và máy móc.

4. Chassis M Series (M11, ISM11)
M11: Động cơ dung tích 10.8 lít này rất phù hợp cho xe tải nặng, cung cấp tới 450 mã lực với đặc tính mô-men xoắn tuyệt vời.
ISM11: Phiên bản cải tiến của M11, tập trung vào việc giảm khí thải và tăng hiệu suất nhiên liệu, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xe tải nặng hiện đại.

5. Series N (N14, Series NH)
N14: Với dung tích 14 lít, động cơ này cung cấp dải công suất từ 310 đến 525 HP, phù hợp cho vận tải đường dài và các ứng dụng công nghiệp.
NH220 và NH855: Các mẫu cũ cung cấp hiệu suất đáng tin cậy trong nhiều ứng dụng, nổi tiếng về độ bền và tuổi thọ cao.

6. Series K (K19, K38, KTA19)
K19: Động cơ mạnh mẽ 19 lít, cung cấp từ 500 đến 700 mã lực. Lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải và khai thác mỏ, nổi tiếng về mô-men xoắn cao và độ bền.
K38: Tương tự như K19 nhưng có các tính năng nâng cao dành cho các ứng dụng nặng cụ thể.
KTA19: Biến thể hiệu suất cao được thiết kế cho điều kiện khắc nghiệt, cung cấp độ tin cậy tuyệt vời.

7. Series IS (ISB, ISC, ISM, ISX)
ISB: Được biết đến với kích thước nhỏ gọn và hiệu quả, phù hợp cho các ứng dụng từ nhẹ đến trung bình.
ISC: Động cơ 8.3 lít này cung cấp tới 300 mã lực, thường được sử dụng trong xe buýt và xe tải.
ISM: Tương tự như dòng M, cung cấp dung tích 10.8 lít với hệ thống kiểm soát khí thải hiện đại.
ISX15: Động cơ hiệu suất cao với dung tích 15 lít, thường thấy trong xe tải hạng nặng, cung cấp tới 600 mã lực.

8. Dòng QSK (QSK19, QSK23, QSK45, QSK50, QSK60, QSK78)
QSK19: Động cơ hạng nặng cung cấp tới 755 mã lực, lý tưởng cho khai thác mỏ và các ứng dụng công nghiệp.
QSK23: Được biết đến với độ tin cậy trong điều kiện khắc nghiệt, cung cấp công suất cao cho các ứng dụng đòi hỏi.
QSK45: Một động cơ mạnh mẽ với dung tích 45 lít, lý tưởng cho các ứng dụng cần công suất cao như khai thác mỏ.
QSK50: Cung cấp hiệu suất vượt trội với dung tích 50 lít, phù hợp cho sử dụng công nghiệp hạng nặng.
QSK60: Cung cấp sức mạnh và hiệu quả cực đại cho các ứng dụng đòi hỏi nhất.
QSK78: Được biết đến với thiết kế mạnh mẽ, cung cấp công suất cao cho các ứng dụng chuyên dụng nặng.

9. Series A (A1700, A2300)
A1700: Một động cơ nhỏ hơn được thiết kế cho các ứng dụng nhẹ, mang lại hiệu quả và kích thước gọn gàng.
A2300: Tương tự như A1700 nhưng có thông số kỹ thuật cải tiến cho các nhu cầu cụ thể.

10. Series L (L10, L375)
L10: Một động cơ đáng tin cậy được thiết kế cho các ứng dụng trung bình, mang lại sự cân bằng và hiệu quả.
L375: Một tùy chọn nặng hơn, cung cấp hiệu suất mạnh mẽ trong các môi trường đòi hỏi.
Phần kết luận
Các động cơ Cummins được thiết kế để đáp ứng nhiều nhu cầu vận hành khác nhau, từ xe thương mại nhẹ đến máy móc công nghiệp nặng. Hiểu rõ sự khác biệt giữa các model như M11, N14, ISM11 và series QSK giúp người vận hành chọn đúng động cơ cho ứng dụng của họ. Với trọng tâm vào hiệu suất, độ bền và hiệu quả, Cummins tiếp tục dẫn đầu ngành công nghiệp về công nghệ động cơ.